Có 2 kết quả:

雷达天线 léi dá tiān xiàn ㄌㄟˊ ㄉㄚˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ雷達天線 léi dá tiān xiàn ㄌㄟˊ ㄉㄚˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radar antenna

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radar antenna

Bình luận 0