Có 2 kết quả:
雷达天线 léi dá tiān xiàn ㄌㄟˊ ㄉㄚˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ • 雷達天線 léi dá tiān xiàn ㄌㄟˊ ㄉㄚˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ
léi dá tiān xiàn ㄌㄟˊ ㄉㄚˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radar antenna
Bình luận 0
léi dá tiān xiàn ㄌㄟˊ ㄉㄚˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radar antenna
Bình luận 0